mirror of
https://github.com/chubin/wttr.in
synced 2025-01-12 03:58:45 +00:00
Add Vietnamese translation
This commit is contained in:
parent
c1665fd908
commit
7e3c937f51
4 changed files with 171 additions and 6 deletions
|
@ -6,7 +6,7 @@ Translation of almost everything.
|
|||
|
||||
FULL_TRANSLATION = [
|
||||
"af", "da", "de", "fr", "fa", "et", "id", "it", "nb", "nl",
|
||||
"pl", "pt-br", "ro", "ru", "uk"
|
||||
"pl", "pt-br", "ro", "ru", "uk", "vi",
|
||||
]
|
||||
|
||||
PARTIAL_TRANSLATION = [
|
||||
|
@ -15,7 +15,7 @@ PARTIAL_TRANSLATION = [
|
|||
"hu", "hy", "is", "ja", "jv", "ka", "kk",
|
||||
"ko", "ky", "lt", "lv", "mk", "ml", "nl", "fy",
|
||||
"nn", "pt", "pt-br", "sk", "sl", "sr", "sr-lat",
|
||||
"sv", "sw", "th", "tr", "te", "uz", "vi",
|
||||
"sv", "sw", "th", "tr", "te", "uz",
|
||||
"zh", "zu", "he",
|
||||
]
|
||||
|
||||
|
@ -230,6 +230,11 @@ En af koldeste og helt ubolige lokationer på planeten.
|
|||
Me ei suutnud tuvastada teie asukohta
|
||||
ning seetõttu paigutasime teid Oymyakoni,
|
||||
mis on üks kõige külmemaid püsivalt asustatud paiku planeedil.
|
||||
""",
|
||||
'vi': u"""
|
||||
Chúng tôi không tìm thấy địa điểm của bạn
|
||||
vì vậy chúng tôi đưa bạn đến Oymyakon,
|
||||
một trong những nơi lạnh nhất có người sinh sống trên trái đất.
|
||||
""",
|
||||
},
|
||||
|
||||
|
@ -274,6 +279,7 @@ mis on üks kõige külmemaid püsivalt asustatud paiku planeedil.
|
|||
'tr': u'Bilinmeyen konum',
|
||||
'uk': u'Невідоме місце',
|
||||
'uz': u'Аникланмаган худуд',
|
||||
'vi': u'Địa điểm không xác định',
|
||||
},
|
||||
|
||||
'LOCATION': {
|
||||
|
@ -315,7 +321,8 @@ mis on üks kõige külmemaid püsivalt asustatud paiku planeedil.
|
|||
'sv': u'Plats',
|
||||
'te': u'స్థానము',
|
||||
'tr': u'Konum',
|
||||
'uk': u'Місцезнаходження'
|
||||
'uk': u'Місцезнаходження',
|
||||
'en': u'Địa điểm',
|
||||
},
|
||||
|
||||
'CAPACITY_LIMIT_REACHED': {
|
||||
|
@ -514,7 +521,14 @@ Jälgige https://twitter.com/igor_chubin värskenduste jaoks.
|
|||
Ми відновимо роботу як тільки зможемо.
|
||||
Ви можете підписатися на https://twitter.com/igor_chubin для отримання новин.
|
||||
======================================================================================
|
||||
"""
|
||||
""",
|
||||
'vi': u"""
|
||||
Xin lỗi, hiện tại chúng tôi đã hết lượt yêu cầu thông tin thời tiết.
|
||||
Đây là dự báo thời tiết cho thành phố mặc định (chỉ để cho bạn thấy nó trông như thế nào).
|
||||
Chung tôi sẽ có thêm lượt truy vấn sớm nhất có thể
|
||||
Bạn có thể theo dõi https://twitter.com/igor_chubin để cập nhật thông tin mới nhất.
|
||||
======================================================================================
|
||||
""",
|
||||
},
|
||||
|
||||
# Historical messages:
|
||||
|
@ -552,7 +566,8 @@ Jälgige https://twitter.com/igor_chubin värskenduste jaoks.
|
|||
'te': u'క్రొత్త లక్షణం: బహుభాషా స్థాన పేర్లు \ 033 [92mwttr.in/stancelя+Vostок\033 [0 U (UTF-8 లో) మరియు స్థానం శోధన \ 033 [92mwttr.in/~kilimanjaro\033 [0m (కేవలం ~ ముందుకి జోడించండి)',
|
||||
'da': u'Ny funktion: flersprogede lokationsnavne \033[92mwttr.in/станция+Восток\033[0m (som UTF-8) og lokations søgning \033[92mwttr.in/~Kilimanjaro\033[0m (bare tilføj ~ inden)',
|
||||
'et': u'Uus funktsioon: mitmekeelsed asukohanimed \033[92mwttr.in/станция+Восток\033[0m (UTF-8 vormingus) ja asukoha otsing \033[92mwttr.in/~Kilimanjaro\033[0m (lisa ~ enne)',
|
||||
'uk': u'Спробуйте: назви місць будь-якою мовою \033[92mwttr.in/станція+Восток\033[0m (в UTF-8) та пошук місць \033[92mwttr.in/~Kilimanjaro\033[0m (потрібно додати ~ спочатку)'
|
||||
'uk': u'Спробуйте: назви місць будь-якою мовою \033[92mwttr.in/станція+Восток\033[0m (в UTF-8) та пошук місць \033[92mwttr.in/~Kilimanjaro\033[0m (потрібно додати ~ спочатку)',
|
||||
'vi': u'Chức năng mới: tên địa điểm đa ngôn ngữ \033[92mwttr.in/станция+Восток\033[0m (dùng UTF-8) và tìm kiếm địa điểm \033[92mwttr.in/~Kilimanjaro\033[0m (chỉ cần thêm ~ phía trước)',
|
||||
},
|
||||
|
||||
'FOLLOW_ME': {
|
||||
|
@ -585,7 +600,8 @@ Jälgige https://twitter.com/igor_chubin värskenduste jaoks.
|
|||
'tr': u'wttr.in ile ilgili gelişmeler için \033[46m\033[30m@igor_chubin\033[0m adresini takip edin',
|
||||
'da': u'Følg \033[46m\033[30m@igor_chubin\033[0m for at få wttr.in opdateringer',
|
||||
'et': u'Jälgi \033[46m\033[30m@igor_chubin\033[0m wttr.in uudiste tarbeks',
|
||||
'uk': u'Нові можливості wttr.in публікуються тут: \033[46m\033[30m@igor_chubin\033[0m'
|
||||
'uk': u'Нові можливості wttr.in публікуються тут: \033[46m\033[30m@igor_chubin\033[0m',
|
||||
'vi': u'Theo dõi \033[46m\033[30m@igor_chubin\033[0m để cập nhật thông tin về wttr.in',
|
||||
},
|
||||
}
|
||||
|
||||
|
|
|
@ -48,6 +48,7 @@ Translated/improved/corrected by:
|
|||
* Ukrainian: Igor Chubin, Serhiy @pavse
|
||||
* Uzbek: Shukhrat Mukimov
|
||||
* Welsh: Daniel Thomas
|
||||
* Vietnamese: Lưu Vĩnh Phúc @phuclv90 (on github)
|
||||
|
||||
and many many others.
|
||||
|
||||
|
|
67
share/translations/vi-help.txt
Normal file
67
share/translations/vi-help.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,67 @@
|
|||
Cách dùng:
|
||||
|
||||
$ curl wttr.in # vị trí hiện tại
|
||||
$ curl wttr.in/sgn # thời tiết sân bay Tân Sơn Nhất
|
||||
|
||||
Các loại địa điểm được hỗ trợ:
|
||||
|
||||
/paris # tên thành phố
|
||||
/~Eiffel+tower # địa điểm nổi tiếng bất kỳ
|
||||
/Москва # tên địa điểm Unicode trong bất cứ ngôn ngữ nào
|
||||
/sgn # mã sân bay IATA (3 ký tự)
|
||||
/@stackoverflow.com # tên miền
|
||||
/94107 # mã vùng (chỉ cho Hoa Kỳ)
|
||||
/-78.46,106.79 # tọa độ
|
||||
|
||||
Địa điểm đặc biệt:
|
||||
|
||||
/moon # pha mặt trăng (thêm ,+US hoặc ,+France để lấy chu kỳ mặt trăng cho địa điểm đó)
|
||||
/moon@2016-10-25 # pha mặt trăng của 1 ngày (@2016-10-25)
|
||||
|
||||
Đơn vị:
|
||||
|
||||
?m # hệ mét (SI) (mặc định cho mọi nơi trừ Mỹ)
|
||||
?u # USCS (mặc định cho Mỹ)
|
||||
?M # tốc độ gió theo m/s
|
||||
|
||||
Tùy chọn hiển thị:
|
||||
|
||||
?0 # Chỉ hiện thời tiết hiện tại
|
||||
?1 # Thời tiết hiện tại + 1 ngày
|
||||
?2 # Thời tiết hiện tại + 2 ngày
|
||||
?n # bản rút gọn (chỉ có ngày & đêm)
|
||||
?q # bản thu nhỏ (không có dòng "Báo cáo thời tiết")
|
||||
?Q # bản siêu nhỏ (không có dòng "Báo cáo thời tiết" và địa điểm)
|
||||
?T # tắt escape sequence cho terminal (không màu)
|
||||
|
||||
Tùy chọn PNG:
|
||||
|
||||
/paris.png # tạo ra file PNG
|
||||
?p # thêm khung xung quanh
|
||||
?t # độ trong suốt = 150
|
||||
transparency=... # độ trong suốt từ 0 tới 255 (255 = không trong suốt)
|
||||
|
||||
Kết hợp các tùy chọn:
|
||||
|
||||
/Paris?0pq
|
||||
/Paris?0pq&lang=fr
|
||||
/Paris_0pq.png # với file PNG thì tùy chọn nằm phía sau dấu _
|
||||
/Rome_0pq_lang=it.png # các tùy chọn phân cách với nhau bằng dấu _
|
||||
|
||||
Bản địa hóa:
|
||||
|
||||
$ curl fr.wttr.in/Paris
|
||||
$ curl wttr.in/paris?lang=fr
|
||||
$ curl -H "Accept-Language: fr" wttr.in/paris
|
||||
|
||||
Các ngôn ngữ được hỗ trợ:
|
||||
|
||||
FULL_TRANSLATION (hỗ trợ)
|
||||
PARTIAL_TRANSLATION (chưa dịch hoàn toàn)
|
||||
|
||||
URL đặc biệt:
|
||||
|
||||
/:help # hiện trang này
|
||||
/:bash.function # hiện hàm wttr() được đề nghị cho bash
|
||||
/:translation # hiện thông tin về người biên dịch
|
||||
|
81
share/translations/vi.txt
Normal file
81
share/translations/vi.txt
Normal file
|
@ -0,0 +1,81 @@
|
|||
113: : Trời trong
|
||||
113: : Trời nắng
|
||||
116: : Có mây
|
||||
119: : Nhiều mây
|
||||
122: : Âm u
|
||||
143: : Sương mù
|
||||
176: : Có mưa rải rác
|
||||
179: : Có tuyết rải rác
|
||||
182: : Có mưa đá rải rác
|
||||
185: : Có mưa phùn băng rải rác
|
||||
200: : Có dông
|
||||
227: : Tuyết bay
|
||||
230: : Bão tuyết
|
||||
248: : Sương mù
|
||||
260: : Sương mù đóng băng
|
||||
263: : Mưa phùn nhẹ rải rác
|
||||
266: : Mưa phùn nhẹ
|
||||
281: : Mưa phùn băng
|
||||
284: : Mưa phùn băng to
|
||||
293: : Mưa nhẹ rải rác
|
||||
296: : Mưa nhỏ
|
||||
299: : Thỉnh thoảng có mưa vừa
|
||||
302: : Mưa vừa
|
||||
305: : Thỉnh thoảng có mưa to
|
||||
308: : Mưa to
|
||||
311: : Mưa băng giá nhẹ
|
||||
314: : Mưa băng giá vừa đến to
|
||||
317: : Mưa đá nhỏ
|
||||
320: : Mưa đá vừa đến to
|
||||
323: : Tuyết rơi nhẹ rải rác
|
||||
326: : Tuyết rơi nhẹ
|
||||
329: : Tuyết rơi vừa rải rác
|
||||
332: : Tuyết rơi vừa
|
||||
335: : Tuyết rơi dày rải rác
|
||||
338: : Tuyết rơi dày
|
||||
350: : Mưa đá
|
||||
353: : Mưa rào nhẹ
|
||||
356: : Mưa rào vừa đến to
|
||||
359: : Mưa rào xối xả
|
||||
362: : Mưa rào đá nhẹ
|
||||
365: : Mưa rào đá vừa đến to
|
||||
368: : Mưa rào tuyết nhỏ
|
||||
371: : Mưa rào tuyết vừa đến to
|
||||
386: : Mưa rào nhẹ có dông rải rác
|
||||
389: : Mưa dông vừa đến to
|
||||
392: : Tuyết rơi nhẹ có dông rải rác
|
||||
395: : Tuyết rơi vừa đến dày có dông rải rác
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
||||
|
Loading…
Reference in a new issue